EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tactful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tactful
tactful
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
khéo xử, lịch thiệp
← Xem thêm từ tact
Xem thêm từ tactfully →
Từ vựng liên quan
ac
act
t
ta
tact
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…