ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tabulators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tabulators


tabulator /'tæbjuleitə/ (tabulating_machine) /'tæbjuleitiɳmə'ʃi:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy chữ đánh bảng, máy chữ đánh cột hàng đọc

@tabulator
  bộ lập bảng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…