EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tabulated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tabulated
tabulate /'tæbjuleit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xếp thành bảng, xếp thành cột
làm cho có mặt phẳng, tạo mặt phẳng cho
@tabulate
lập bảng
← Xem thêm từ tabulate
Xem thêm từ tabulates →
Từ vựng liên quan
ab
at
ate
la
lat
late
t
ta
tab
tabu
tabula
tabulate
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…