EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tabourets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tabourets
tabouret /'tæbərit/ (tabouret) /'tæbərit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ghế đẩu
khung thêu
← Xem thêm từ tabouret
Xem thêm từ tabours →
Từ vựng liên quan
ab
abo
bo
ou
our
re
ret
rets
t
ta
tab
tabour
tabouret
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…