EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tableland
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tableland
tableland /'teibllænd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vùng cao nguyên
← Xem thêm từ tableful
Xem thêm từ tablelands →
Từ vựng liên quan
ab
able
an
AND
and
bl
el
eland
la
lan
Land
land
t
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…