EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tableaux
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tableaux
tableaux /'tæblou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều tableaux
hoạt cảnh
← Xem thêm từ tableaus
Xem thêm từ tableaux vivants →
Từ vựng liên quan
ab
able
aux
bl
ea
lea
t
ta
tab
table
tableau
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…