EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
table-water
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
table-water
table-water /'teibl'wɔ:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nước suối (để uống khi ăn cơm)
← Xem thêm từ table-ware
Xem thêm từ tableau →
Từ vựng liên quan
ab
able
at
ate
bl
er
t
ta
tab
table
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…