EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
table-shore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
table-shore
table-shore
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hải lý) bờ biển thấp và bằng phẳng
← Xem thêm từ table-napkin
Xem thêm từ table-spoon →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ho
or
ore
re
sh
shore
t
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…