ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ table-money

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng table-money


table-money

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (quân sự) tiền ăn
  tiền trả để được ăn tại câu lạc bộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…