EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
table-money
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
table-money
table-money
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(quân sự) tiền ăn
tiền trả để được ăn tại câu lạc bộ
← Xem thêm từ table-mat
Xem thêm từ table-napkin →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
mo
mon
money
on
one
t
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…