EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tabescence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tabescence
tabescence /tə'besns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) trạng thái gầy mòn hốc hác, sự suy mòn
← Xem thêm từ tabes
Xem thêm từ tabescent →
Từ vựng liên quan
ab
be
ce
en
esc
sc
sce
t
ta
tab
tabes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…