ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tabernacles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tabernacles


tabernacle /'tæbə:nəkl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rạp (để cúng lễ), nơi thờ cúng
  tủ đựng bánh thánh (đặt trên bàn thờ)

nội động từ


  (nghĩa bóng) ở tạm thời

ngoại động từ


  (nghĩa bóng) che

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…