ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tabefy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tabefy


tabefy

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  làm cho kiệt sức; gầy mòn
  tiêu phí; làm cho hao mòn
* nội động từ
  kiệt sức; gầy mòn; ốm yếu
  hao mòn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…