tabefy
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm cho kiệt sức; gầy mòn
tiêu phí; làm cho hao mòn
* nội động từ
kiệt sức; gầy mòn; ốm yếu
hao mòn
* ngoại động từ
làm cho kiệt sức; gầy mòn
tiêu phí; làm cho hao mòn
* nội động từ
kiệt sức; gầy mòn; ốm yếu
hao mòn