ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ systematism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng systematism


systematism /'sistimətizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hệ thống hoá; quá trình hệ thóng hoá
  xu hướng hệ thống hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…