EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
systematical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
systematical
systematical /,sisti'mætik/ (systematical) /,sisti'mætikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có hệ thống
systematic insolence
→ sự láo xược có hệ thống
có phương pháp
systematic worker
→ công nhân làm việc có phương pháp
← Xem thêm từ systematic
Xem thêm từ systematically →
Từ vựng liên quan
at
cal
em
EMA
ic
ma
mat
s
st
stem
system
systematic
tem
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…