EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
syringeal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
syringeal
syringeal /si'rindʤiəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) (thuộc) minh quản
← Xem thêm từ syringe
Xem thêm từ syringed →
Từ vựng liên quan
ea
in
ri
ring
s
syringe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…