EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
syphilitics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
syphilitics
syphilitic /,sifi'litik/ (syphilous) /'sifiləs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) bệnh giang mai; có nguồn gốc giang mai
mắc bệnh giang mai
← Xem thêm từ syphilitic
Xem thêm từ syphilize →
Từ vựng liên quan
hi
ic
it
li
lit
phi
s
syphilitic
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…