EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
synthetist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
synthetist
synthetist /'sinθisist/ (synthetist) /'sinθitist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà tổng hợp hoá học
← Xem thêm từ synthetise
Xem thêm từ synthetize →
Từ vựng liên quan
he
het
is
nt
nth
s
st
the
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…