EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
synthetical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
synthetical
synthetical /sin'θetik/ (synthetical) /sin'θetikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tổng hợp
synthetic rubber
→ cao su tổng hợp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả tạo
synthetic enthusiasm
→ nhiệt tình giả tạo
← Xem thêm từ synthetic(al)
Xem thêm từ synthetics →
Từ vựng liên quan
cal
he
het
ic
nt
nth
s
synthetic
the
thetic
thetical
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…