ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ synthetical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng synthetical


synthetical /sin'θetik/ (synthetical) /sin'θetikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tổng hợp
synthetic rubber → cao su tổng hợp
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả tạo
synthetic enthusiasm → nhiệt tình giả tạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…