EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
synereses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
synereses
syneresis /si'niərəsis/ (synaeresis) /si'niərəsis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học) hiện tượng hoà hợp nguyên âm
← Xem thêm từ synecology
Xem thêm từ syneresis →
Từ vựng liên quan
er
ere
re
res
s
se
syne
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…