EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
synecdochical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
synecdochical
synecdochical
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem synecdochic
← Xem thêm từ synecdochic
Xem thêm từ synecdochically →
Từ vựng liên quan
cal
cd
ch
chic
do
doc
ec
hi
ic
oc
och
s
syne
synecdochic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…