ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ synecdoche

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng synecdoche


synecdoche /si'nekdəki/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học); (văn học) phép cải dung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…