EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
synecdoche
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
synecdoche
synecdoche /si'nekdəki/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học); (văn học) phép cải dung
← Xem thêm từ syne
Xem thêm từ synecdoches →
Từ vựng liên quan
cd
ch
do
doc
ec
he
oc
och
oche
s
syne
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…