EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
syndetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
syndetic
syndetic /sin'detik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) liên từ; dùng liên từ
← Xem thêm từ syndesmotic
Xem thêm từ syndetically →
Từ vựng liên quan
det
ic
s
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…