EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
syncytial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
syncytial
syncytial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem syncytium
(sinh học) thuộc thể nguyên hình; hợp bào; hỗn bào
← Xem thêm từ syncytia
Xem thêm từ syncytium →
Từ vựng liên quan
s
sync
syncytia
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…