EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
syncretic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
syncretic
syncretic /siɳk'ri:tik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thuyết hổ lốn
← Xem thêm từ syncoptic
Xem thêm từ syncretise →
Từ vựng liên quan
ic
re
ret
s
sync
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…