ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ syncopated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng syncopated


syncopate /'siɳkəpeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  rút bỏ âm giữa (của từ)
  (âm nhạc) nhấn lệch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…