EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
syncopated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
syncopated
syncopate /'siɳkəpeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
rút bỏ âm giữa (của từ)
(âm nhạc) nhấn lệch
← Xem thêm từ syncopate
Xem thêm từ syncopates →
Từ vựng liên quan
at
ate
co
cop
nco
op
pa
pat
pate
pâté
s
sync
syncopate
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…