EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
synallagmatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
synallagmatic
synallagmatic /,sinəlæg'mætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ràng buộc đôi bên (hiệp ước)
← Xem thêm từ synagogues
Xem thêm từ synaloepha →
Từ vựng liên quan
agm
all
at
gm
ic
la
lag
ma
mat
s
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…