ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ synagogical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng synagogical


synagogical /,sinə'gɔdʤikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) hội đạo Do thái
  (thuộc) giáo đường (Do thái)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…