EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
synaesthesia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
synaesthesia
synaesthesia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cảm giác kèm; kết hợp
← Xem thêm từ synaeresis
Xem thêm từ synagogal →
Từ vựng liên quan
aesthesia
est
esthesia
he
s
si
st
sth
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…