EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
symptomatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
symptomatic
symptomatic /,simptə'mætik/ (symptomatical) /,simptə'mætikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) triệu chứng
symptomatic treatment
→ (y học) điều trị chứng, sự chữa triệu chứng
có tính chất triệu chứng
← Xem thêm từ symptom
Xem thêm từ symptomatical →
Từ vựng liên quan
at
ic
ma
mat
mp
om
pt
pto
s
symptom
ti
tic
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…