ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ symptomatic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng symptomatic


symptomatic /,simptə'mætik/ (symptomatical) /,simptə'mætikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) triệu chứng
symptomatic treatment → (y học) điều trị chứng, sự chữa triệu chứng
  có tính chất triệu chứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…