EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sympletic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sympletic
sympletic
Phát âm
Ý nghĩa
ngẫu đối, simplectic
← Xem thêm từ symphysis
Xem thêm từ sympodial →
Từ vựng liên quan
ic
let
mp
pl
s
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…