EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
symphyses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
symphyses
symphysis /sim'fisis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự dính màng
← Xem thêm từ symphyseal
Xem thêm từ symphysis →
Từ vựng liên quan
mp
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…