ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ symbolizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng symbolizing


symbolize /'simbəlaiz/ (symbolise) /'simbəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tượng trưng hoá
  diễn đạt bằng tượng trưng
  sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng
  đưa chủ nghĩa tượng trưng vào

@symbolize
  (logic học) ký hiệu hoá

Các câu ví dụ:

1. On both sides of the square stand 9 stone columns 6 meters high each, symbolizing the 18 generations of Hung Kings.


Xem tất cả câu ví dụ về symbolize /'simbəlaiz/ (symbolise) /'simbəlaiz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…