EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
syllables
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
syllables
syllable /'siləbl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
âm tiết
từ, chữ; chi tiết nhỏ
not a syllable
→ không được hé răng!, không được nói tí gì!
ngoại động từ
đọc rõ từng âm tiết
(thơ ca) đọc (từng chữ, từng tên)
← Xem thêm từ syllabled
Xem thêm từ syllabub →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
la
lab
s
syllable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…