EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sybaritically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sybaritically
sybaritically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
xem sybarite
← Xem thêm từ sybaritic
Xem thêm từ sybaritism →
Từ vựng liên quan
all
ally
ba
bar
cal
call
ic
it
ri
s
sybaritic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…