EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sybarite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sybarite
sybarite /'sibərait/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xa hoa uỷ mị
danh từ
người xa hoa uỷ mị
← Xem thêm từ swung
Xem thêm từ sybaritic →
Từ vựng liên quan
ba
bar
barite
it
ri
rite
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…