ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swot


swot /swɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


 (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự học gạo
  học sinh học gạo
  bài học khó; công việc khó
what a swot → bài khó kinh khủng!

động từ


 (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) học gạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…