EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swot
swot /swɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự học gạo
học sinh học gạo
bài học khó; công việc khó
what a swot
→ bài khó kinh khủng!
động từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) học gạo
← Xem thêm từ sworn
Xem thêm từ swotted →
Từ vựng liên quan
ot
s
sw
wo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…