ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sword-cut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sword-cut


sword-cut /'sɔ:dkʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vết gươm chém, sẹo gươm chém

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…