EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sword-cut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sword-cut
sword-cut /'sɔ:dkʌt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vết gươm chém, sẹo gươm chém
← Xem thêm từ sword-craft
Xem thêm từ sword-cutter →
Từ vựng liên quan
cut
or
s
sw
sword
ut
wo
word
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…