ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swooped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swooped


swoop /swu:p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc đột kích
  sự nhào xuống, sự sà xuống
  sự cướp đi

ngoại động từ


  đột kích, tấn công
to swoop upon a post → đột kích một đồn
  (thông tục) cướp đi, cuỗm di

nội động từ


  nhào xuống, sà xuống

Các câu ví dụ:

1. As the syndicate was arranging another round of human-smuggling activities, police from Hong Kong and the mainland swooped into action on Wednesday.


Xem tất cả câu ví dụ về swoop /swu:p/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…