EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swine's-heard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swine's-heard
swine's-heard
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người ngu xuẩn; đần độn
← Xem thêm từ swine-pox
Xem thêm từ swine's-snout →
Từ vựng liên quan
ea
ear
he
hear
heard
in
's
s
sw
swine
win
wine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…