ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swimmers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swimmers


swimmer /'swimə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bơi; con vật bơi

Các câu ví dụ:

1. Travel+Leisure stated due to its location close to the airport, "commercial flights fly thrillingly close," giving swimmers a chance to watch planes take off and land.

Nghĩa của câu:

Travel + Leisure cho biết do vị trí gần sân bay, "các chuyến bay thương mại bay rất gần", giúp người bơi có cơ hội xem máy bay cất và hạ cánh.


2. Local residents said the beach is prone to drowning accidents, with strong waves that sweep swimmers away.


Xem tất cả câu ví dụ về swimmer /'swimə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…