EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sweltering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sweltering
sweltering /'sweltəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
oi ả, nóng ngột ngạt
làm mệt nhoài người (tiết trời...)
làm đổ mồ hôi nhễ nhại
← Xem thêm từ sweltered
Xem thêm từ swelteringly →
Từ vựng liên quan
el
elt
er
erin
in
ri
ring
s
sw
swelter
we
welt
welter
weltering
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…