ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sweltering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sweltering


sweltering /'sweltəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  oi ả, nóng ngột ngạt
  làm mệt nhoài người (tiết trời...)
  làm đổ mồ hôi nhễ nhại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…