EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sweeting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sweeting
sweeting /'swi:tiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) táo đường (một loại táo ngọt)
(từ cổ,nghĩa cổ) người yêu
← Xem thêm từ sweeties
Xem thêm từ sweetish →
Từ vựng liên quan
in
s
sw
sweet
ti
tin
ting
we
wee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…