ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sweeting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sweeting


sweeting /'swi:tiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) táo đường (một loại táo ngọt)
  (từ cổ,nghĩa cổ) người yêu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…