ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sweetheart

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sweetheart


sweetheart /'swi:thɑ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người yêu, người tình

động từ


  tán, tìm hiểu (người yêu)
to go sweethearting → đi tán (gái); di tìm hiểu (người yêu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…