EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sweenies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sweenies
sweeny /'swi:ni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thú y học) chứng teo cơ vai (ở ngựa)
← Xem thêm từ swedish
Xem thêm từ sweeny →
Từ vựng liên quan
en
ni
s
sw
we
wee
ween
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…