EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sway-backed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sway-backed
sway-backed /'sweibækt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
võng lưng quá (ngựa)
← Xem thêm từ sway
Xem thêm từ swayed →
Từ vựng liên quan
ac
ay
ba
back
backed
ked
s
sw
sway
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…