ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swaths

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swaths


swath /swɔ:θ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường cỏ bị cắt, vệt cỏ bị cắt; vạt cỏ bị cắt
to cut a swath
  (xem) cut

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…