EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swaths
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swaths
swath /swɔ:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường cỏ bị cắt, vệt cỏ bị cắt; vạt cỏ bị cắt
to cut a swath
(xem) cut
← Xem thêm từ swathing
Xem thêm từ swats →
Từ vựng liên quan
at
s
sw
swat
swath
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…