EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swatch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swatch
swatch /swɔtʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) mẫu vải
← Xem thêm từ swat
Xem thêm từ swatches →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
s
sw
swat
watch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…