ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swank

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swank


swank /swæɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoang

nội động từ


  (từ lóng) trưng diện, phô trương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…