ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swamped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swamped


swamp /swɔmp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đầm lầy

ngoại động từ


  làm ngập, làm ướt đẫm
  tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng
  (động tính từ quá khứ) bị ngập vào, bị búi vào
to be swamped with work → bị búi vào công việc

nội động từ


  bị ngập, bị sa lầy
  bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…