EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swallow-dive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swallow-dive
swallow-dive /'swɔloudaiv/ (swan-dive) /swan-dive/
Phát âm
Ý nghĩa
dive)
/swan dive/
danh từ
sự nhào kiểu chim nhạn (nhào) xuống nước, hai tay duỗi thẳng cho lúc đến gần mặt nước)
← Xem thêm từ swallow
Xem thêm từ swallow-hole →
Từ vựng liên quan
all
allow
div
dive
lo
low
ow
s
sw
swallow
wall
wallow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…